Thực đơn
Ngô_Ỷ_Lợi Danh sách phimNăm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
---|---|---|---|
1991 | Don't Fool Me | 中環英雄 | |
Cổ Hoặc Tử 6: Kẻ Thắng Làm Vua | Born to Be King | 勝者為王 |
Năm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
---|---|---|---|
1998 | Thần thám lý kỳ | Old Time Buddy - To Catch a Thief | 難兄難弟之神探李奇 |
1999 | Khu vực tuần tra | Side Beat | 吾係差人 |
Vệ sĩ | Ultra Protection | 非常保鑣 | |
2000 | Đội điều tra liêm chính 2000 | The ICAC Investigators 2000) | 廉政追擊2000之盜碼追蹤 |
Thất vọng | War of the Genders | 男親女愛 | |
2002 | Thực thi pháp luật | Legal Entanglement | 法網伊人 |
2012 | Lôi đình tảo độc | Highs and Lows | 雷霆掃毒 |
Năm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
---|---|---|---|
1993 | 海馬歌舞廳 |
Năm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
---|---|---|---|
2019 | 理想國 |
Năm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
---|---|---|---|
1995 | Hoàng Phi Hùng bát đại thiên vương | Wong Fei Hung Series | 黃飛鴻新傳 |
2001 | Không lối thoát | 親子大綁架 |
Năm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
---|---|---|---|
1992 | 色魔抓狂 | ||
92應召女郎 | |||
飛女正傳 | |||
兩屋一妻 | |||
1993 | Endless Nightmare | 夜迷情 | |
1994 | 青春火花 | ||
In the heat of Summer | 點指兵兵之青年幹探 | ||
等愛的女人 | |||
1995 | 那有一天不想你 | ||
1997 | The Mad Phoenix | 南海十三郎 | |
2001 | 天使特務之黑日追擊 | ||
Thực đơn
Ngô_Ỷ_Lợi Danh sách phimLiên quan
Ngô Ỷ LợiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngô_Ỷ_Lợi http://www.hkmdb.com/db/people/view.mhtml?id=9068&... http://weibo.com/u/5714526086 https://www.imdb.com/name/nm0628861/